I. THÔNG TIN TRƯỜNG CONFEDERATION COLLEGE:
Tên trường: Confederation College
Địa chỉ: 1450 Nakina Drive, P.O Box 398 Thunder Bay, Ontario, Canada, P7C 4W1
Website: https://www.confederationcollege.ca/
CONFEDERATION COLLEGE
Confederation College có 8 trường thành viên tọa lạc trong các khu vực: Dryden, Fort Frances, Geraldton, Kenora, Marathon, Sioux Superior nơi giáp với tỉnh Manitoba về hướng Tây, hướng Nam thì giáp với biên giới nước Mỹ gần tiểu bang Minnesota.
Confederation College thành lập năm 1967 tại thành phố Thunder Bay. Là một trong các trường Cao đẳng lâu đời và danh tiếng của tỉnh bang Ontario với hơn 8.500 sinh viên cùng hơn 1.200 sinh viên quốc tế đến từ trên 33 quốc gia theo học với hơn 60 chuyên ngành.
II. GIỚI THIỆU VỀ CONFEDERATION COLLEGE:
Lý do chọn trường:
- Trường Confedration College nằm trong vùng định cư RNIP.
- Thành phố lớn mang ý nghĩa rất quan trọng vì nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm ngay tại vùng cho sinh viên sau khi tốt nghiệp, để đảm bảo các yêu cầu về định cư của RNIP (Học tập và làm việc tại ngay 01 vùng định cư RNIP). Tham khảo thêm: https://www.gotothunderbay.ca/en/immigration/about-rnip.aspx
Tìm hiểu về Thunder Bay:
- Là thành phố rất xinh đẹp, có Hồ Superior – Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới và dãy Sleeping Giant, kỳ quan được xếp hạng thứ NHẤT trong số 07 Kỳ Quan Tự Nhiên của Canada
- Có cảng nội địa lớn nhất thế giới
- Chỉ cách Mỹ – Bang Menesota 50km
- Miễn phí phương tiện công cộng cho tất cả sinh viên quốc tế (SV tiết kiệm lên đến 1,500 CAD/1 năm)
- Nằm trong vùng Định cư Rural & Northern Immigration Pilot, RNIP
- KHÔNG yêu cầu học PRE-HEALTH / PRE-AVIATION cho các chuyên ngành Health & Aviation
- Không yêu cầu nộp Portfolio cho chuyên ngành Phim – Truyền thông
- Chuyên ngành Personal Support Worker được guarantee full-time job và nằm trong diện định cư Rural và Ontario Provincial Nominee Program – PNP
III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC NỔI BẬT:
Các phân khoa:
- School of Aviation, Engineering Technology & Trades
- School of Business, Hospitality & Media Arts
- School of Health & Community Services
Chi tiết lĩnh vực:
- Aviation: Hàng không
- Business: Kinh doanh
- Community Services: Dịch vụ Cộng đồng
- Engineering Technology: Công nghệ Kỹ thuật
- Health: Sức khỏe
- Hospitality & Tourism: Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
- Indigenous: Bản địa
- Media Arts: Nghệ thuật Phương tiện Truyền thông
- Natural Resources: Tài nguyên Thiên nhiên
- Preparatory Studies: Nghiên cứu Dự bị
- Protective Services: Dịch vụ Bảo vệ
- Skilled Trades: Học nghề
IV. HỌC PHÍ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC THAM KHẢO:
Phí xét đơn | $95 |
Học phí | Khóa chính: $15,977 – $21,629/năm Tiếng Anh EAP: $6,073/14 tuần |
Phí ăn ở | $8,280 – $11,317/năm |
Kỳ nhập học | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 hàng năm |