I. UNIVERSITY OF TEXAS AT ARLINGTON:
Tên trường: University of Texas at Arlington
Địa chỉ: 701 S Nedderman Dr, Arlington, TX 76019
Website: https://www.uta.edu/admissions/apply/international-undergraduate
II. THÔNG TIN NỔI BẬT UTA:
UNIVERSITY OF TEXAS AT ARLINGTON
Được thành lập vào năm 1895, Đại học Texas tại Arlington là một cơ sở nghiên cứu mở, được liên kết với Hiệp hội Nghiên cứu các trường Đại học và Đại học Oak Ridge Associated.
Khuôn viên trường đại học được mở rộng trên diện tích 420 mẫu Anh bao gồm nhà ăn và phòng thể thao. Khuôn viên nằm gần nhiều quán cà phê và nhà hàng. Một số cửa hàng y tế, cửa hàng văn phòng phẩm và cửa hàng tổng hợp cũng nằm gần khuôn viên trường.
Trường cung cấp 180 chương trình đại học và sau đại học. Chương trình giảng dạy của trường đại học bao gồm các môn học khác nhau được phân loại thành một số trường cao đẳng và trường học, cụ thể là: Cao đẳng Kỹ thuật, Cao đẳng Kinh doanh, Cao đẳng Nghệ thuật Tự do, Cao đẳng Kiến trúc, Quy hoạch & Công vụ, Đại học Sư phạm, Cao đẳng Khoa học, Cao đẳng Điều dưỡng và Y tế, Cao đẳng Danh dự và Trường Công tác xã hội. Nhiều chuyên gia trong ngành đến thăm trường đại học để tham gia các buổi tương tác, các bài giảng của khách mời và các hội thảo thực tế.
Trường có hơn 220.000 cựu sinh viên trên khắp thế giới bao gồm: Betsy Price (Thị trưởng thứ 44 của Fort Worth), Charles Baker (Diễn viên), Annie IIonzeh (Nữ diễn viên nổi tiếng), Morgan Woodward (Diễn viên, Người chiến thắng Giải thưởng Chiếc giày vàng), Daryush Shokof (Nhà hoạt động chính trị ), Pat Choate (Tác giả, Nhà kinh tế), Craig Lancaster (Tiểu thuyết gia), Siddharth Katragadda (Nhà làm phim, Nhà văn & Nghệ sĩ), Kelcy Warren (Giám đốc điều hành của Đối tác chuyển giao năng lượng), Roger Krone (Giám đốc điều hành của Leidos), Jim Wilkinson (Đối tác điều hành, Brunswick Group LLC), Kalpana Chawla (Cựu Phi hành gia NASA) và Kevin Hervey (Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp).
III. HỌC PHÍ VÀ CHI PHÍ SINH HOẠT ƯỚC TÍNH:
Undergraduate | Graduate | |
Tuition and Fees | $11,968 | $10,828 |
Books and Supplies | $1,150 | $1,150 |
Housing and Meals | $10,516 | $11,540 |
Transportation | $3,066 | $3,066 |
Personal/Miscellaneous | $1,800 | $1,900 |
Total | $28,500 | $28,484 |
Expense | On Campus | Off Campus |
Room and Board | $10,370 | $10,370 |
— Housing | $6,314 | |
— Meals | $3,976 | |
Other Living Expenses | $4,800 | $4,800 |
Books and Supplies | $1,206 | $1,206 |
IV. CÁC KHÓA HỌC TẠI UTA:
https://www.uta.edu/academics/undergraduate-studies
https://www.uta.edu/academics/schools-colleges/gradschool
SCHOOLS AND COLLEGES